Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiểu lầm
[hiểu lầm]
|
to misunderstand; to misconceive; to misapprehend; to misjudge; to mistake; to misinterpret; to get somebody wrong
misapprehension; misunderstanding
I say it again/repeat it so there's no misunderstanding
I think they are at cross-purposes
The statement of the minister is open to misunderstanding
It's through a mere misunderstanding that they bombard each other with insults
To clear up a misunderstanding
Từ điển Việt - Việt
hiểu lầm
|
động từ
có ý kiến sai về người khác
tôi thật có lỗi với anh vì hiểu lầm